Túi cứu thương ABC
– Sẵn hàng
-Chưa vat 10%
-Chưa tính cước phí bưu điện/xe tải/xe khách đi tỉnh, chấp nhận COD.
-Thanh toán: tiền mặt/chuyển khoản khi nhận hàng
– TÚI CỨU THƯƠNG CHUẨN TT: 19/2016/TT-BYT gồm 3 loại: Túi Cứu Thương Loại A, B, C theo thông tư số 19/2016/TT-BYT ngày 30 tháng 06 năm 2016 gồm 27 sản phẩm, thích hợp cho Doanh Nghiệp, Công ty, Trường học. Túi được thiết kế chuyên nghiệp, năng động, dễ di chuyển. Sơ cấp cứu mọi lúc mọi nơi. Bảo vệ sức khỏe con người, cũng như bảo vệ tài sản doanh nghiệp.
Số lượng túi cấp cứu hoặc các hộp đựng dụng cụ cấp cứu cần thiết phụ thuộc vào cách sắp xếp tại cơ sở và số lượng người lao động. Nên có ít nhất 1 hộp hoặc 1 thùng đựng dụng cụ cấp cứu ở mỗi tầng nhà.
STT |
Quy mô khu vực làm việc |
Số lượng và loại túi |
1 |
≤ 25 người lao động |
Có ít nhất 01 túi sơ cứu loại A |
2 |
Từ 26 – 50 người lao động |
Có ít nhất 01 túi sơ cứu loại B |
3 |
Từ 51 – 150 người lao động |
Có ít nhất 01 túi sơ cứu loại C |
* Ghi chú: 01 túi B tương dương với 02 túi A và 01 túi C tương đương với 02 túi B, 01 túi loại C tương đương với 02 túi loại B.
Quy định vật tư cho túi cứu thương loại A
STT |
Danh mục sản phẩm |
Quy cách |
Túi A |
1 |
Băng dính |
cuộn |
2 |
2 |
Băng kích thước 5 x 200 cm |
cuộn |
2 |
3 |
Băng kích thước 10 x 200 cm |
cuộn |
2 |
4 |
Băng kích thước 15 x 200 cm |
cuộn |
1 |
5 |
Băng tam giác |
gói |
4 |
6 |
Băng chun |
cuộn |
4 |
7 |
Gạc thấm nước |
gói |
1 |
8 |
Bông hút nước |
gói |
5 |
9 |
Garo cao su cỡ 6 x 100 cm |
cái |
2 |
10 |
Garo cao su cỡ 4 x 100 cm |
cái |
2 |
11 |
Kéo cắt băng |
cái |
1 |
12 |
Panh không mấu thẳng kích thước 16 – 18 cm |
cái |
2 |
13 |
Panh không mấu cong kích thước 16- 18 cm |
cái |
2 |
14 |
Găng tay khám bệnh |
đôi |
5 |
15 |
Mặt nạ phòng độc thích hợp |
cái |
1 |
16 |
Nước muối sinh lý NaCl 9% |
chai |
1 |
17 |
Dung dịch sát trùng: |
|
|
Cồn 70° |
chai |
1 |
Dung dịch Povidine |
chai |
1 |
18 |
Kim băng an toàn (các cỡ) |
cái |
10 |
19 |
Tấm lót nilon không thấm nước |
miếng |
2 |
20 |
Phác đồ sơ cứu |
tờ |
1 |
21 |
Kính bảo vệ mắt |
cái |
2 |
22 |
Phiếu ghi danh mục trang thiết bị có trong túi |
tờ |
1 |
23 |
Nẹp cổ |
cái |
1 |
24 |
Nẹp cánh tay |
bộ |
1 |
25 |
Nẹp cẳng tay |
bộ |
1 |
26 |
Nẹp đùi |
bộ |
1 |
27 |
Nẹp cẳng chân |
bộ |
1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.